Tóm tắt huy chương Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003

Nam

Nội dungVàngBạcĐồng
100 mét Nazmizan Muhammad (MAS)10.48 Sittichai Suwonprateep (THA)10.50 John Herman Muray (INA)10.60
200 mét Nazmizan Muhammad (MAS)21.05 Sittichai Suwonprateep (THA)21.23 John Herman Muray (INA)21.31
400 mét Ernie Candelario (PHI)47.06 Jmar Aing (PHI)47.23 Narong Nilploy (THA)47.31
800 mét Lê Văn Dương (VIE)1:50.74 Nguyễn Đình Cương (VIE)1:52.05 John Lozada (PHI)1:52.50
1500 mét John Lozada (PHI)3:56.80 Trần Văn Thắng (VIE)3:57.33 Chamkaur Dhaliwal Singh (SIN)3:59.34
5000 mét Boonthung Srisung (THA)14:15.20 Eduardo Buenavista (PHI)14:18.06 Aung Thu Ya (MYA)14:21.00
10,000 mét Eduardo Buenavista (PHI)29:19.62 Boonthung Srisung (THA)29:40.28 Aung Thu Ya (MYA)29:49.63
110 mét vượt rào Suphan Wongsriphuck (THA)13.92 Mohamed Robani Hassan (MAS)14.12 Edy Jakariya (INA)14.29
400 mét vượt rào Apisit Kuttiyawan (THA)51.47 Nguyễn Bảo Huy (VIE)51.75 Jirachai Linglom (THA)52.04
3000 mét vượt chướng ngại vật Rene Herrera (PHI)8:50.78 Jirasak Suthichat (THA)8:52.47 Nguyễn Kiên Trung (VIE)8:52.53
Tiếp sức 4 × 100 mét Thái Lan (THA)
Ekkachai Janthana
Vissanu Sophanich
Seksan Wongsala
Sittichai Suwonprateep
40.05 Singapore (SIN)
Lin Jingze
Hamkah Bin Afik
Umaglia Kancanangai Shyam
Poh Seng Song
40.86 Indonesia (INA)
Ahmad Sumarsono Sakeh
Kurais
John Herman Muray
Suryo Agung Wibowo
40.91
Tiếp sức 4 x 400 mét Thái Lan (THA)
Banjong Lachua
Suwijack
Apsit Kuttiyawam
Narong Nilploy
3:09.33 Philippines (PHI)
Aing Jmar
Ronnie Marfil
Ernie Candelario
Rodrigo Tanuan
3:10.20 Việt Nam (VIE)
Nguyễn Tinh Tú
Nguyễn Đăng Trường
Nguyễn Văn Tăng
Nguyễn Minh Toàn
3:14.76
Marathon Allan Ballester (PHI)2:21.03 Nguyễn Chí Đông (VIE)2:21.51 Boonchoo Jandacha (THA)2:23.35
Đi bộ 20 km Mohd Sharrulhaizy Abdul Rahman (MAS)1:31:57 Sakchai Samutkao (THA)1:33:30 Veerapun Anunchai (THA)1:37:00
Nhảy cao Loo Kum Zee (MAS)2.15 m Ahmad Najwan Aqra (MAS)
 Nguyễn Duy Bằng (VIE)
2.10 mKhông trao huy chương
Nhảy sào Amnat Kunpadit (THA)4.80 mChỉ có một VĐV hoàn thành tốt phần thi
Nhảy xa Mohd Shahrul Amri Suhaimi (MAS)7.65 m Nguyễn Văn Mưa (VIE)7.52 m Mohd Hazuan Zainal Abidin (MAS)7.34 m
Nhảy ba bước Nattapon Namkunha (THA)15.76 m Sugeng Jatmiko (INA)15.33 m Jobert Delicano (PHI)15.11 m
Đẩy tạ Dong Enxin (SIN)17.28 m Sarayudh Pinitjit (THA)16.56 m Chatchawal Polyemg (THA)16.48 m
Ném đĩa James Wong Tuck Yim (SIN)56.49 m Wansawang Sawusdee (THA)55.71 m Kvanchai Numsomboon (THA)49.38 m
Tạ xích Arniel Ferrera (PHI)55.28 m Ong Kok Hin (INA)50.89 m Tee Kui Wong (MAS)49.11 m
Ném lao Danilo Fresnido (PHI)67.11 m Thirdsak Boonjansri (THA)66.27 m Sanya Buathong (THA)65.70 m
10 môn phối hợp Mohd Malik Ahmad Tobias (MAS)6668 pts Bùi Văn Hà (VIE)6542 pts Fidel Gallenero (PHI)6381 pts

Nữ

Nội dungVàngBạcĐồng
100 mét Orranut Klomdee (THA)11.51 Jutama Tawoncharoen (THA)11.55 Vũ Thị Hương (VIE)11.59
200 mét Nguyễn Thị Tình (VIE)23.19 Jutama Tawoncharoen (THA)23.49 Orranut Klomdee (THA)23.66
400 mét Nguyễn Thị Tình (VIE)51.83 Dương Thị Hồng (VIE)55.32 Kay Khine Lwin (MYA)55.44
800 mét Đỗ Thị Bông (VIE)2:10.92 Phạm Đình Khánh Đoan (VIE)2:11.48 Myint Myint Aye (MYA)2:12.73
1500 mét Nguyễn Lan Anh (VIE)4:19.48 Phạm Đình Khánh Đoan (VIE)4:27.73 Oliva Sadi (INA)4:27.74
5000 mét Supriati Sutono (INA)16:09.39 Phyu War Thet (MYA)16:10.57 Đoàn Nữ Trúc Vân (VIE)16:12.73
10,000 mét Đoàn Nữ Trúc Vân (VIE)34:48.28 Supriati Sutono (INA)34:48.93 Mercedita Manipol (PHI)34:59.62
100 mét vượt rào
(Wind: 2.2 m/s)
 Trecia Roberts (THA)13.45 w Vũ Bích Hường (VIE)13.64 w Moh Siew Wei (MAS)13.78 w
400 mét vượt rào Noraseela Mohd Khalid (MAS)57.62 Wassana Winatho (THA)57.78 Nguyễn Thị Nụ (VIE)1:01.79
Tiếp sức 4 × 100 mét Thái Lan (THA)
Sujirat Sukka
Orranut Klomdee
Jutama Tawoncharoen
Nongnuch Sanrat
44.82 Việt Nam (VIE)
Mai Thị Phương
Hoàng Thị Duyên
Vũ Thị Hương
Lê Ngọc Phương
45.57 Indonesia (INA)
Dedeh Erawati
Irene Truitje Joseph
Deysie Natalia Sumigar
Supiati
45.86
Tiếp sức 4 × 400 mét Việt Nam (VIE)
Nguyễn Thị Tình
Dương Thị Hồng Hạnh
Vũ Thị Hương
Nguyễn Thị Nụ
3:38.06 Myanmar (MYA)
Kay Khine Lwin
Myint Myint Aye
Moe Moe Khine
Lai Lai Win
3:43.66 Thái Lan (THA)
Jutama Tawoncharoen
Saipin Kaewsorn
Saowalee Kaewchuy
Wassana Winatho
3:44.05
Marathon Erni Ulatingsih (INA)2:52:28 Nguyễn Thị Hoa (VIE)2:53:53 Feri Marince Subnafeu (INA)2:56:40
Đi bộ 20 kilômét Yuan Yufang (MAS)1:39:25 Tersiana Riwu Rohi (INA)1:44.01 Melinda Manahan (PHI)1:55.06
Nhảy cao Noengrothai Chaipetch (THA)1.86 m Bùi Thị Nhung (VIE)1.83 m Nguyễn Thị Ngọc Tâm (VIE)1.80 m
Nhảy sào Ni Putu Desy Margawati (INA)3.95 m Lê Thị Phương (VIE)3.80 m Roslinda Samsu (MAS)3.60 m
Nhảy xa Lerma Gabito (PHI)6.21 m Wacharee Rittiwat (THA)6.10 m Bùi Thị Nhật Thanh (VIE)5.97 m
Nhảy ba bước Wacharee Rittiwat (THA)13.44 m Nguyễn Mai Quỳnh (VIE)13.42 m Ngew Sin Mei  (MAS)13.29 m
Đẩy tạ Du Xianhui (SIN)18.20 m Zhang Guirong (SIN)17.96 m Juthaporn Krasaeyan (THA)15.41 m
Ném đĩa Zhang Guirong (SIN)49.91 m Du Xianhui (SIN)49.10 m Juthaporn Krasaeyan (THA)48.81 m
Ném tạ xích Yurita Ariani Arsyad (INA)49.79 m Kruawan Taweedech (THA)47.35 m Siti Shahida Abdullah (MAS)47.27 m
Ném lao Buoban Pamang (THA)53.23 m Zhang Guirong (SIN)51.66 m Chanthana Hongsa (THA)50.29 m
Bảy môn phối hợp Nguyễn Thị Thu Cúc (VIE)5274 pts Watcharaporn Masim (THA)4925 pts Nguyễn Thị Kim Nhung (VIE)4673 pts
Poh Seng Song đã neo đội tiếp sức Singapore vào huy chương bạc.

  *   Quốc gia chủ nhà ( Việt Nam)

HạngQuốc giaVàngBạcĐồngTổng số
1 Thái Lan13141239
2 Việt Nam*815831
3 Philippines83516
4 Malaysia82616
5 Singapore4419
6 Indonesia43714
7 Myanmar0246
Tổng số (7 quốc gia)454343131

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003 http://www.bangkokpost.com/seagames2003/12Dec2003_... http://www.gbrathletics.com/ic/seag.htm http://www.iaaf.org/news/newsid=23647.html http://www.iaaf.org/news/newsid=23670.html http://www.iaaf.org/news/newsid=23679.html http://www.iaaf.org/news/newsid=23687.html http://www.iaaf.org/news/newsid=23698.html http://www.iaaf.org/news/newsid=23703.html https://web.archive.org/web/20040814214000/http://... https://web.archive.org/web/20040919093331/http://...